1/4
English Japanese Dictionary screenshot 0
English Japanese Dictionary screenshot 1
English Japanese Dictionary screenshot 2
English Japanese Dictionary screenshot 3
English Japanese Dictionary Icon

English Japanese Dictionary

NDT
Trustable Ranking IconTin cậy
1K+Tải về
32.5MBKích thước
Android Version Icon4.4 - 4.4.4+
Phiên bản Android
3.1.5(29-08-2023)Phiên bản mới nhất
-
(0 Đánh giá)
Age ratingPEGI-3
Tải về
Chi tiếtĐánh giáPhiên bảnthông tin
1/4

Mô tả của English Japanese Dictionary

Từ điển Anh Nhật Ngoại tuyến:


Với gần 127000 từ Anh - Nhật và gần 963000 từ Nhật - Anh, đây là từ điển offline Anh - Nhật, Nhật - Anh miễn phí đầy đủ nhất cho android với các từ được cập nhật thường xuyên về số lượng từ và nghĩa của từ.


Chương trình có giao diện bắt mắt, dễ sử dụng với chức năng tự động lưu 150 từ mới nhất (History), đồng thời cho phép lưu và xóa các từ đã lưu (Saved words).


Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc đề xuất nào cho các chương trình, vui lòng gửi thư đến địa chỉ support@ndtstudio.com


Ghi chú:

1. Vui lòng sử dụng với bàn phím tiếng Nhật.

English Japanese Dictionary - Phiên bản 3.1.5

(29-08-2023)
Phiên bản khác
Có gì mớiVersion 3.1.5:- Improve performance

Không có đánh giá hoặc xếp hạng nào! Để rời khỏi trang đầu tiên, vui lòng

-
0 Reviews
5
4
3
2
1

English Japanese Dictionary - Thông tin APK

Phiên bản APK: 3.1.5Gói: ndt.mobile.dictionary.offline.enjp
Khả năng tương thích với Android: 4.4 - 4.4.4+ (KitKat)
Lập trình viên:NDTChính sách riêng tư:http://ndtstudio.com/html/privacy.htmlGiấy phép:7
Tên: English Japanese DictionaryKích thước: 32.5 MBTải về: 7Phiên bản: : 3.1.5Ngày phát hành: 2024-06-07 09:54:07Màn hình tối thiểu: SMALLCPU được hỗ trợ:
ID gói: ndt.mobile.dictionary.offline.enjpChữ ký SHA1: 5F:4A:81:B7:28:2B:E6:6E:CB:87:5F:C8:7F:B8:50:7F:9F:75:D6:C5Lập trình viên (CN): Nhu Dinh TaoTổ chức (O): Địa phương (L): Ha NoiQuốc gia (C): 084Bang / Thành phố (ST): Ha NoiID gói: ndt.mobile.dictionary.offline.enjpChữ ký SHA1: 5F:4A:81:B7:28:2B:E6:6E:CB:87:5F:C8:7F:B8:50:7F:9F:75:D6:C5Lập trình viên (CN): Nhu Dinh TaoTổ chức (O): Địa phương (L): Ha NoiQuốc gia (C): 084Bang / Thành phố (ST): Ha Noi

Phiên bản mới nhất của English Japanese Dictionary

3.1.5Trust Icon Versions
29/8/2023
7 tải về17 MB Kích thước
Tải về

Phiên bản khác

3.1.4Trust Icon Versions
23/7/2023
7 tải về17 MB Kích thước
Tải về
3.1.2Trust Icon Versions
12/3/2020
7 tải về16.5 MB Kích thước
Tải về
3.1.1Trust Icon Versions
26/3/2018
7 tải về2.5 MB Kích thước
Tải về
appcoins-gift
Trò chơi tiền thưởngGiành thêm nhiều phần thưởng hơn nữa!
thêm